Có 2 kết quả:
活跃 huó yuè ㄏㄨㄛˊ ㄩㄝˋ • 活躍 huó yuè ㄏㄨㄛˊ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) active
(2) lively
(3) excited
(4) to enliven
(5) to brighten up
(2) lively
(3) excited
(4) to enliven
(5) to brighten up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) active
(2) lively
(3) excited
(4) to enliven
(5) to brighten up
(2) lively
(3) excited
(4) to enliven
(5) to brighten up
Bình luận 0